🔍
Search:
ĐỂ NGUYÊN
🌟
ĐỂ NGUYÊN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
None
-
1
앞의 말이 나타내는 어떤 행위를 한 상태 그대로 있음을 나타내는 표현.
1
TRONG TÌNH TRẠNG, ĐỂ NGUYÊN, GIỮ NGUYÊN:
Cấu trúc thể hiện vẫn còn nguyên trạng thái đã thực hiện hành vi nào đó mà vế trước thể hiện.
-
None
-
1
앞의 말이 나타내는 어떤 행위를 한 상태 그대로 있음을 나타내는 표현.
1
TRONG TÌNH TRẠNG, ĐỂ NGUYÊN, GIỮ NGUYÊN:
Cấu trúc thể hiện vẫn còn nguyên trạng thái đã thực hiện hành vi nào đó mà vế trước diễn tả.
-
Phó từ
-
1
변함없이 본래 있던 고 모양이나 상태와 같이.
1
ĐỂ NGUYÊN, GIỮ NGUYÊN NHƯ THẾ:
Giống với trạng thái và hình dạng vốn có mà không có sự thay đổi.
-
2
고것과 똑같이.
2
Y CHANG, Y HỆT:
Giống hệt với cái trước đó.
🌟
ĐỂ NGUYÊN
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
음식을 찌거나 삶아서 익힐 때 불을 끄고 한참 동안 뚜껑을 열지 않고 그대로 두어 골고루 잘 익게 하는 일.
1.
SỰ OM HƠI:
Việc làm cho thức ăn chín đều khi hấp hay luộc bằng cách tắt lửa và không mở vung để nguyên như thế trong một thời gian.
-
Danh từ
-
1.
요리의 마무리 단계에서, 거의 완성된 요리에 재료를 올리거나 장식을 하는 것.
1.
CÁI BÀY TRANG TRÍ, LỚP BÀY TRANG TRÍ TRÊN MÓN ĂN:
Cái trang trí hay để nguyên liệu lên trên món ăn đã gần như hoàn thành, ở giai đoạn kết thúc việc nấu ăn.
-
Động từ
-
1.
물건을 던진 채 그대로 두다.
1.
QUẲNG ĐÓ, NÉM ĐÓ:
Ném đồ vật rồi để nguyên đó.
-
2.
하던 일을 그만두고 더 이상 손대지 않다.
2.
BỎ ĐÓ, QUẲNG ĐẤY:
Bỏ công việc đang làm dỡ và không động tay thêm nữa.
-
Danh từ
-
1.
얼리거나 말리지 않은, 잡은 그대로의 명태.
1.
CÁ MINH THÁI TƯƠI:
Cá minh thái bắt được để nguyên không làm đông lạnh hoặc sấy khô.
-
Danh từ
-
1.
담뱃잎을 썰지 않고 통째로 말아서 만든 담배.
1.
XÌ GÀ:
Thuốc lá được cuốn bằng lá thuốc lá để nguyên, không thái sợi.
-
Danh từ
-
1.
무를 통째로 소금에 짜게 절여서 담근 김치.
1.
JJANJI; CỦ CẢI MUỐI:
Loại kim chi làm bằng củ cải để nguyên củ muốn mặn.
-
Động từ
-
1.
자신의 일이나 사물을 다른 사람에게 완전히 맡기다.
1.
PHÓ THÁC:
Giao phó hoàn toàn công việc hay đồ đạc của mình cho người khác.
-
2.
아무 것도 하지 않고 되는 대로 내버려 두다.
2.
PHÓ MẶC:
Không làm gì cả mà để nguyên đó.
-
Danh từ
-
1.
어떤 것을 어디에 그대로 둠.
1.
SỰ BỎ MẶC:
Việc để nguyên cái nào đó ở đâu đó.
-
2.
예금하거나 대출한 돈을 일정한 기간 동안 찾거나 갚지 않고 그대로 둠.
2.
SỰ TRÌ HOÃN, SỰ PHÓ MẶC:
Việc để nguyên không lấy hay trả lại trong một khoảng thời gian nhất định số tiền đã vay hoặc đã gửi.
-
Danh từ
-
1.
말리거나 익히거나 절이지 않은 그대로의 새우.
1.
TÔM TƯƠI:
Tôm để nguyên, không phơi khô hay làm chín hay tẩm ướp.